EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dopant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dopant
dopant
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chất kích thích tạp (như phospho, arsenic)
← Xem thêm từ dop
Xem thêm từ dopants →
Từ vựng liên quan
an
ant
d
do
dop
nt
op
pa
pan
pant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…