ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ new

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng new


new /nju:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mới, mới mẻ, mới lạ
the new year → năm mới
a new suit of clothes → một bộ quần áo mới; như mới
to do up like new → sửa lại như mới
that sort of work is new to me → loại công việc đó mới mẻ đối với tôi
  khác hẳn
he has become a new man → hắn trở thành một người khác hẳn
  tân tiến, tân thời, hiện đại
  mới nổi (gia đình, người)
'expamle'>new from
  mới từ (nơi nào đến)
=a teacher new from school → một thầy giáo mới ở trường ra
'expamle'>new to
  chưa quen
=new to the work → chưa quen việc
'expamle'>to turn ovevr a new lef
  (xem) leaf
* phó từ
  mới ((thường) trong từ ghép)
=new laid eggs → trứng mới đẻ

@new
  mới, hiện đại

Các câu ví dụ:

1. 7 percent this session and hitting a new historic peak of its own.

Nghĩa của câu:

7% trong phiên này và đạt mức đỉnh lịch sử mới của chính nó.


2. Decision postponed in new York A committee of the International Swaps and Derivatives Association (ISDA) is weighing whether holders of PDVSA debt with default insurance -- credit default swaps -- can collect payment.

Nghĩa của câu:

Quyết định bị hoãn lại ở New York Một ủy ban của Hiệp hội Hoán đổi và Phái sinh Quốc tế (ISDA) đang cân nhắc xem liệu những người nắm giữ khoản nợ PDVSA có bảo hiểm vỡ nợ - hoán đổi nợ tín dụng - có thể thu tiền thanh toán hay không.


3. Vocarimex is one of Vietnam’s leading oil exporters, with products being shipped to countries with high standards requirements like new Zealand, Japan, and South Korea.

Nghĩa của câu:

Vocarimex là một trong những nhà xuất khẩu dầu hàng đầu của Việt Nam, với các sản phẩm được xuất khẩu sang các nước có yêu cầu tiêu chuẩn cao như New Zealand, Nhật Bản và Hàn Quốc.


4. This Sunday, come and enjoy the 8th edition of The Black Sheep Collective, our weekly world-fusion jazz-rock event, where musicians from all over the world gather to fuse their separate musical identities into new, unique and coherent compositions.

Nghĩa của câu:

Chủ nhật này, hãy đến và thưởng thức ấn bản thứ 8 của The Black Sheep Collective, sự kiện nhạc jazz-rock kết hợp thế giới hàng tuần của chúng tôi, nơi các nhạc sĩ từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để kết hợp bản sắc âm nhạc riêng biệt của họ thành những sáng tác mới, độc đáo và mạch lạc.


5. A recent report from the European Spice Association showed that in 2016, only 17 percent of nearly 800 Vietnamese pepper samples met the new standard.

Nghĩa của câu:

Một báo cáo gần đây của Hiệp hội Gia vị Châu Âu cho thấy trong năm 2016, chỉ có 17% trong số gần 800 mẫu tiêu của Việt Nam đạt tiêu chuẩn mới.


Xem tất cả câu ví dụ về new /nju:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…