Câu ví dụ:
This Sunday, come and enjoy the 8th edition of The Black Sheep collective, our weekly world-fusion jazz-rock event, where musicians from all over the world gather to fuse their separate musical identities into new, unique and coherent compositions.
Nghĩa của câu:Chủ nhật này, hãy đến và thưởng thức ấn bản thứ 8 của The Black Sheep Collective, sự kiện nhạc jazz-rock kết hợp thế giới hàng tuần của chúng tôi, nơi các nhạc sĩ từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để kết hợp bản sắc âm nhạc riêng biệt của họ thành những sáng tác mới, độc đáo và mạch lạc.
collective
Ý nghĩa
@collective /kə'lektiv/
* tính từ
- tập thể; chung
=collective ownership of means of production+ sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
=collective security+ an ninh chung
- (ngôn ngữ học) tập họp
=collective noun+ danh từ tập họp
* danh từ
- (ngôn ngữ học) danh từ tập họp
@collective
- tập thể, tập hợp