ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collect


collect /kə'lekt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tập hợp lại
  (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
to collect news → lượm tin
to collect taxes → thu thuế
to collect letters → lấy thư
to collect stamps → sưu tầm tem
  tập trung (tư tưởng...)
to collect oneself → trấn tĩnh, bình tĩnh lại
  suy ra, rút ra
I collect from your words that... → qua những lời anh nói tôi suy ra là...

nội động từ


  tập hợp, tụ hợp lại
  dồn lại, ứ lại, đọng lại
rabbish collect → rác ứ lại

@collect
  thu thập, cóp nhặt

Các câu ví dụ:

1. Decision postponed in New York A committee of the International Swaps and Derivatives Association (ISDA) is weighing whether holders of PDVSA debt with default insurance -- credit default swaps -- can collect payment.

Nghĩa của câu:

Quyết định bị hoãn lại ở New York Một ủy ban của Hiệp hội Hoán đổi và Phái sinh Quốc tế (ISDA) đang cân nhắc xem liệu những người nắm giữ khoản nợ PDVSA có bảo hiểm vỡ nợ - hoán đổi nợ tín dụng - có thể thu tiền thanh toán hay không.


2. Statistics from the department show that the city collect more than 9,200 tons of waste every day.

Nghĩa của câu:

Thống kê của sở cho thấy mỗi ngày thành phố thu gom hơn 9.200 tấn rác thải.


3. " In a coral reef near the shore, passers-by also lent a hand to collect the trash.

Nghĩa của câu:

“Ở rạn san hô gần bờ, người qua đường cũng dắt tay nhau nhặt rác.


4. Around 11am, the clam diggers gather in a dry area where their employers collect the clams and pay their wages.

Nghĩa của câu:

Khoảng 11 giờ sáng, những người khai thác ngao tập trung tại một khu vực khô ráo để chủ của họ thu gom ngao và trả tiền công cho họ.


5. Huynh Khanh Toan, deputy chairman of Quang Nam’s People’s Committee, said that they have called on local citizens to help collect the lumps of tar before they melt into the ground under the hot weather.


Xem tất cả câu ví dụ về collect /kə'lekt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…