ex. Game, Music, Video, Photography

Statistics from the department show that the city collect more than 9,200 tons of waste every day.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ waste. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Statistics from the department show that the city collect more than 9,200 tons of waste every day.

Nghĩa của câu:

Thống kê của sở cho thấy mỗi ngày thành phố thu gom hơn 9.200 tấn rác thải.

Waste


Ý nghĩa

@Waste
- (Econ) Chất thải.
+ Một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi của hoạt đông kinh tế.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…