ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dep


dep

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của departed, departing, departure) ra đi, sự ra đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…