EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dep
dep
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của departed, departing, departure) ra đi, sự ra đi
← Xem thêm từ deoxygenation
Xem thêm từ depart →
Từ vựng liên quan
d
ep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…