ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depart

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depart


depart /di'pɑ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  rời khỏi, ra đi, khởi hành
the train will depart at 6 → xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ
  chết
to depart from life → chết, từ trần, từ giã cõi đời
  sao lãng; đi trệch, lạc (đề)
to depart from a duty → sao lãng nhiệm vụ
to depart from a subject → lạc đề
to depart from one's promise (words) → không giữ lời hứa
  (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về
the guests were departing → khách khứa đang ra về

ngoại động từ


  từ giã (cõi đời)
to depart this life → từ giã cõi đời này

@depart
  khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…