ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ departed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng departed


departed /di'pɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã qua, dĩ vãng
  đã chết, đã quá cố

danh từ


  the departed những người đã mất, những người đã quá cố

Các câu ví dụ:

1. On February 24, Nhi departed from HCMC while her boyfriend flew from South Korea's Incheon Airport to Manila.


Xem tất cả câu ví dụ về departed /di'pɑ:tid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…