EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Statistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Statistic
Statistic
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thống kê.
+ Bất kỳ một số lượng nào được tính toán dưới dạng tóm tắt dữ liệu.
← Xem thêm từ statist
Xem thêm từ statistic →
Từ vựng liên quan
at
ic
is
s
st
sta
statist
statistic
ta
tat
ti
tic
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…