ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statistic


statistic /stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thống kê

@statistic
  (thống kê) thống kê
  auxiliary s. thống kê
  chi square s. thống kê binh phương
  classification s. thống kê để phân loại
  distribution free s. thống kê phi tham số
  inefficient s. thống kê vô hiệu
  sufficient s. thống kê đủ
  systematic s. thống kê hệ thống
  test s. thống kê kiểm định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…