ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statist


statist /,stətis'tiʃn/ (statist) /'steitist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà thống kê, người thống kê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…