EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statist
statist /,stətis'tiʃn/ (statist) /'steitist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thống kê, người thống kê
← Xem thêm từ stations
Xem thêm từ Statistic →
Từ vựng liên quan
at
is
s
st
sta
ta
tat
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…