com
Phát âm
Ý nghĩa
Trong DOS, đây là tên thiết bị được gán cho các cổng truyền thông nối tiếp có trong máy tính của bạn Máy bạn có thể có đến bốn cổng COM, theo DOS là COM 1, COM 2, COM 3, COM 4
Khi dùng làm đuôi mở rộng cho tên tệp COM sẽ cho biết đó là một tệp chương trình có thể thực hiện được, bị hạn chế trong giới hạn 64 K Để chạy một tệp COM, bạn đánh tên tệp và ấn Enter
Các câu ví dụ:
1. com Inc and Microsoft Corp have joined forces to let their voice-controlled virtual assistants talk to each other, offering users the ability to seamlessly tap into work, their homes and shop online.
Nghĩa của câu:com Inc và Microsoft Corp đã hợp tác để cho phép các trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói của họ nói chuyện với nhau, mang đến cho người dùng khả năng tiếp cận liên tục vào công việc, nhà cửa và mua sắm trực tuyến.
2. com, which monitors outages.
Nghĩa của câu:com, theo dõi sự cố mất điện.
3. Overall, these dishes vary in flavor and garnishing from one region to another yet the authentic flavor of com hen adheres exclusively to the ancient capital.
Nghĩa của câu:Nhìn chung, những món ăn này khác nhau về hương vị và cách trang trí từ vùng này sang vùng khác nhưng hương vị đích thực của gà mái chỉ gắn bó với cố đô.
4. com hen is a rice dish with rural ingredients like baby mussels (hen) and fresh herbs combined through a sophisticated process.
Nghĩa của câu:Cơm gà là một món cơm với các nguyên liệu dân dã như trai (gà mái) và các loại thảo mộc tươi được kết hợp qua một quá trình cầu kỳ.
5. com hen has also made news across foreign media outlets.
Nghĩa của câu:Com hen cũng đã được đưa tin trên các phương tiện truyền thông nước ngoài.
Xem tất cả câu ví dụ về com