ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coma


coma /'koumi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự hôn mê

danh từ

, số nhiều comae
  (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
  (thiên văn học) đầu sao chổi
  (vật lý) côma

@coma
  (Tech) tượng sai hình sao chổi, côma

Các câu ví dụ:

1. On Tuesday morning, he went into a coma and died around 9:45 a.


2. President Donald Trump is a "psychopath" as tensions run high following the death of American student Otto Warmbier, who was evacuated in a coma from a North Korean detention center last week.


Xem tất cả câu ví dụ về coma /'koumi:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…