ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comae


comae /'koumi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự hôn mê

danh từ

, số nhiều comae
  (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
  (thiên văn học) đầu sao chổi
  (vật lý) côma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…