ex. Game, Music, Video, Photography

com Inc and Microsoft Corp have joined forces to let their voice-controlled virtual assistants talk to each other, offering users the ability to seamlessly tap into work, their homes and shop online.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assistant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

com Inc and Microsoft Corp have joined forces to let their voice-controlled virtual assistants talk to each other, offering users the ability to seamlessly tap into work, their homes and shop online.

Nghĩa của câu:

com Inc và Microsoft Corp đã hợp tác để cho phép các trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói của họ nói chuyện với nhau, mang đến cho người dùng khả năng tiếp cận liên tục vào công việc, nhà cửa và mua sắm trực tuyến.

assistant


Ý nghĩa

@assistant /ə'sistənt/
* danh từ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
- người bán hàng ((cũng) shop assistant)
* tính từ
- giúp đỡ, phụ, phó
=assistant surgeon+ người phụ mổ
=assistant manager+ phó giám đốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…