EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sis
sis /sis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái
← Xem thêm từ sirupy
Xem thêm từ sisal →
Từ vựng liên quan
is
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…