EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sirupy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sirupy
sirupy /'sirəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như xi rô; ngọt như xi rô; đặc sánh như xi rô
← Xem thêm từ sirup
Xem thêm từ sis →
Từ vựng liên quan
ru
s
si
sir
sirup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…