ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sirupy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sirupy


sirupy /'sirəpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như xi rô; ngọt như xi rô; đặc sánh như xi rô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…