EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sisal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sisal
sisal /'saisəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)
sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)
← Xem thêm từ sis
Xem thêm từ siskin →
Từ vựng liên quan
is
s
sa
sal
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…