ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sisal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sisal


sisal /'saisəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)
  sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…