Câu ví dụ:
Com hen has also made news across foreign media outlets.
Nghĩa của câu:Com hen cũng đã được đưa tin trên các phương tiện truyền thông nước ngoài.
hen
Ý nghĩa
@hen /hen/
* danh từ
- gà mái
- (định ngữ) mái (chim)
-(đùa cợt) đàn bà
!like a hen with one chicken
- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít