ex. Game, Music, Video, Photography

Com hen has also made news across foreign media outlets.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hen. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Com hen has also made news across foreign media outlets.

Nghĩa của câu:

Com hen cũng đã được đưa tin trên các phương tiện truyền thông nước ngoài.

hen


Ý nghĩa

@hen /hen/
* danh từ
- gà mái
- (định ngữ) mái (chim)
-(đùa cợt) đàn bà
!like a hen with one chicken
- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…