EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comp
comp /kɔmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) (như) compositor
← Xem thêm từ comospore
Xem thêm từ compact →
Từ vựng liên quan
c
co
com
mp
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…