ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oh


oh /ou/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  chao, ôi chao, chà, ô...
oh you look very tired → ôi chao, trông anh mệt quá
  này
oh Mr Nam, may I have a word with you? → này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?

Các câu ví dụ:

1. oh, and safety first, too.


2. oh, I need not mention their exquisite cuisine.


Xem tất cả câu ví dụ về oh /ou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…