oh /ou/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
chao, ôi chao, chà, ô...
oh you look very tired → ôi chao, trông anh mệt quá
này
oh Mr Nam, may I have a word with you? → này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?
Các câu ví dụ:
1. oh, and safety first, too.
2. oh, I need not mention their exquisite cuisine.
Xem tất cả câu ví dụ về oh /ou/