ex. Game, Music, Video, Photography

Oh, and safety first, too.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ oh. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

oh, and safety first, too.

Nghĩa của câu:

oh


Ý nghĩa

@oh /ou/
* thán từ
- chao, ôi chao, chà, ô...
=oh you look very tired+ ôi chao, trông anh mệt quá
- này
=oh Mr Nam, may I have a word with you?+ này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…