Câu ví dụ:
oh, and safety first, too.
Nghĩa của câu:oh
Ý nghĩa
@oh /ou/
* thán từ
- chao, ôi chao, chà, ô...
=oh you look very tired+ ôi chao, trông anh mệt quá
- này
=oh Mr Nam, may I have a word with you?+ này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?