ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ min

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng min


min

Phát âm


Ý nghĩa

  (viết tắt) tối thiểu

Các câu ví dụ:

1. The virus has not only affected Park min He's habits but also his business.


Xem tất cả câu ví dụ về min

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…