ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minacious


minacious /mi'neiʃəs/ (minatory) /'minətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đe doạ, hăm doạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…