ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bee


bee /bi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con ong
to keep bees → nuôi ong
  nhà thơ
  người bận nhiều việc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
busy as a bee
  hết sức bận
to have a bee in one's bonnet
  nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains)
  ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
to put the bee on
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…