EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bee-eater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bee-eater
bee-eater /'bi:,i:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim trảu
← Xem thêm từ bee
Xem thêm từ bee-keeper →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
be
bee
ea
eat
eater
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…