EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bee-keeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bee-keeper
bee-keeper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người nuôi ong
← Xem thêm từ bee-eater
Xem thêm từ bee-keeping →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
ep
er
keep
keeper
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…