ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eater


eater /'i:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn
a big eater → người ăn khoẻ
  quả ăn tươi

Các câu ví dụ:

1. But just a week later, art scholars and artists were quick to voice their concerns in the local media, alleging that the painting in question could be a forgery from "The eater.


Xem tất cả câu ví dụ về eater /'i:tə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…