ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hap


hap /hæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
  việc ngẫu nhiên, việc tình cờ

nội động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…