EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hap
hap /hæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
← Xem thêm từ hanuman
Xem thêm từ hap'orth →
Từ vựng liên quan
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…