ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hanuman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hanuman


hanuman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khỉ đuôi dài (ở Nam Châu á được người Hinđu coi là thiêng liêng)

Các câu ví dụ:

1. In 2015, a statue of the Hindu monkey god hanuman that was robbed from the same temple as Rama's body was returned by the Cleveland Museum of Art.


Xem tất cả câu ví dụ về hanuman

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…