ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hansoms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hansoms


hansom /'hænsəm/ (hansomcab) /'hænsəm'kæb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở Anh khoảng 1835)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…