EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guideline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guideline
guideline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)
← Xem thêm từ guideless
Xem thêm từ Guidelines →
Từ vựng liên quan
del
deli
el
g
gui
guide
id
ide
in
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…