EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guideless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guideless
guideless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn
← Xem thêm từ guided-wave radio
Xem thêm từ guideline →
Từ vựng liên quan
del
dele
deles
el
g
gui
guide
id
ide
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…