ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guideless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guideless


guideless

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…