ex. Game, Music, Video, Photography

On February 2, 2016, HCMC police responded to a report that Eng was keeping his 24-year-old girlfriend in a hotel room, and broke into the room when the man refused to release the woman after locking her for about 8 hours.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ locking. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On February 2, 2016, HCMC police responded to a report that Eng was keeping his 24-year-old girlfriend in a hotel room, and broke into the room when the man refused to release the woman after locking her for about 8 hours.

Nghĩa của câu:

locking


Ý nghĩa

@locking
* danh từ
- sự khoá, chốt
- sự điều khiển cửa âu
@lock /lɔk/
* danh từ
- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
- (số nhiều) mái tóc, tóc
=hoary locks+ mái tóc bạc
* danh từ
- khoá
=to keep under lock and key+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ
=to pick a lock+ mở khoá bằng móc
- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)
- khoá nòng (súng)
- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)
- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng
=to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc
- cửa cổng
!lock, stock and barrel
- mất cả chì lẫn chài
* ngoại động từ
- khoá (cửa tủ...)
- nhốt kỹ, giam giữ
- bao bọc, bao quanh
- chặn lại, đóng chốt
- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)
- chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng
=to lock up (down)+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng
* nội động từ
- khoá được
=this door won't+ cửa này không khoá được
- hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)
- đi qua cửa cổng (tàu...)
- (quân sự) bước sát gót
!to lock out
- khoá cửa không cho vào
- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực
!to lock up
- cất đi khoá lạo cẩn thận
- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại
!to lock the stablw door after the horse has been stolen
- mất bò mới lo làm chuồng

@lock
- khoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…