esp
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Anh ngữ chuyên ngành (English for Specific Purposes)
Tri giác ngoại cảm (Extra sensory perception)
* (viết tắt)
Anh ngữ chuyên ngành (English for Specific Purposes)
Tri giác ngoại cảm (Extra sensory perception)