ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leas


lea /li:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) cánh đồng cỏ
  khoảng đất hoang

danh từ


  (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…