ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lease

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lease


lease /li:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hợp đồng cho thuê
to take a house on a lease of several years → thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
long lease → hợp đồng cho thuê dài hạn
to put out to lease
  đem cho thuê
on a lease
  cho thuê theo hợp đồng
to take (have, get) a new lease of life
  lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)

động từ


  cho thuê; thuê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…