EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ock
ock
Phát âm
Ý nghĩa
hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ
hillock
cái đồi nhỏ
bullock
con bò nhỏ
← Xem thêm từ ochry
Xem thêm từ ocr →
Từ vựng liên quan
o
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…