EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ref
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ref
ref
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thể>, <pháp><thgt> trọng tài
vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc
← Xem thêm từ reexports
Xem thêm từ reface →
Từ vựng liên quan
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…