ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ k

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng k


k /kei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều Ks, K's
  k

Các câu ví dụ:

1. The vials contained atropine, an antidote for poisons such as VX and insecticides, toxicologist Dr k.


2. To watch matches in Vietnam, spectators have to buy k+, a pay TV channel for 1 dong.


Xem tất cả câu ví dụ về k /kei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…