EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
juxtapossition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
juxtapossition
juxtapossition
Phát âm
Ý nghĩa
phép ghép, phép nhân ghép
← Xem thêm từ juxtapositions
Xem thêm từ k →
Từ vựng liên quan
ion
it
j
on
os
po
POs
pos
si
sit
ss
ta
tap
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…