ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ juxtapositions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng juxtapositions


juxtaposition /,dʤʌkstəpə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau
  vị trí kề nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…