EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
albedos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
albedos
albedo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vật lý) anbeđô, suất phân chiếu
suất phản chiếu, anbeđô
← Xem thêm từ albedo
Xem thêm từ albeit →
Từ vựng liên quan
a
alb
albedo
be
bed
do
dos
lb
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…