ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ albedos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng albedos


albedo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu

  suất phản chiếu, anbeđô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…