ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ albert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng albert


albert /'ælbət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây đồng hồ anbe ((cũng)[Albert chain]) (lấy tên của ông hoàng An be, chồng nữ hoàng Vich to ri a)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…