EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
albugo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
albugo
albugo /æl'bju:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng vảy cá (ở mắt)
← Xem thêm từ albuginia
Xem thêm từ album →
Từ vựng liên quan
a
alb
bug
go
lb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…