ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bug

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bug


bug /bʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con rệp
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật
  (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ
to go bugs → hoá điên, mất trí
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm
  làm khó chịu, làm phát cáu

@bug
  (Tech) con bọ; lỗi, sai sót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…