EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bug-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bug-eyed
bug-eyed /'bʌgaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi
← Xem thêm từ bug
Xem thêm từ bug-hunter →
Từ vựng liên quan
b
bug
eye
eyed
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…