ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bug-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bug-eyed


bug-eyed /'bʌgaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…