ye /ji:/
Phát âm
Ý nghĩa
* đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
* mạo từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)
Các câu ví dụ:
1. Held in 2010, this year's Yuan ye Awards attracted around 1,000 entries from more than 20 economies.
Xem tất cả câu ví dụ về ye /ji:/