ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ye


ye /ji:/

Phát âm


Ý nghĩa

* đại từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
* mạo từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)

Các câu ví dụ:

1. Held in 2010, this year's Yuan ye Awards attracted around 1,000 entries from more than 20 economies.


Xem tất cả câu ví dụ về ye /ji:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…