EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yea
yea /jei/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
to answer someone yea
→ trả lời ai rằng được
← Xem thêm từ ye
Xem thêm từ yeah →
Từ vựng liên quan
ea
y
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…