ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yea


yea /jei/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & danh từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
to answer someone yea → trả lời ai rằng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…