EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
albumen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
albumen
albumen /'ælbjumin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng trắng, trứng
(hoá học) Anbumin
(thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ
← Xem thêm từ album
Xem thêm từ albumenize →
Từ vựng liên quan
a
alb
album
bum
en
lb
me
men
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…