ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ albumen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng albumen


albumen /'ælbjumin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng trắng, trứng
  (hoá học) Anbumin
  (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…